Số CAS: | 5493-45-8 | MF: | C14H20O6 |
---|---|---|---|
Tên khác: | Ester ester este divercidyl | Tiêu chuẩn cấp: | Cấp công nghiệp |
Ứng dụng: | Tạo ra các chất cứng có độ bền tuyệt vời; độ nhớt thấp phù hợp để sử dụng như một chất pha loãng phả | Sự xuất hiện: | Chất lỏng trong suốt không màu đến hơi vàng |
XY812 Diglycidyl 1 2 Cyclohexanedicarboxylate CAS 5493 45 8 C14H20O6 MF
Diglycidyl 1,2-cyclohexanedicarboxylate
1. Mô tả
Tên hóa học: diglycidyl 1,2-cyclohexanediscarboxylate
Công thức phân tử: C14H20O6
Số CAS: 5493-45-8
Điểm chớp cháy: >230℉
2. Bảng dữ liệu kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Màu sắc APHA |
Độ nhớt, 25℃ mPas |
Tương đương epoxit g/eq |
Clorua thủy phân % |
Clo vô cơ ppm |
Hàm lượng ẩm % |
XY812 | ≤100 | 300~1200 | 0.55~0.65 | ≤1.5 | ≤20 | ≤0.1 |
3. Ứng dụng
Tạo ra các chất đóng rắn có độ bền tuyệt vời;
Độ nhớt thấp thích hợp để sử dụng làm chất pha loãng phản ứng;
Cung cấp khả năng chịu nhiệt, độ bền máy và độ bám dính tuyệt vời
4. Đóng gói
- Đóng gói trong thùng 20 kg/thùng hoặc thùng 200 kg/thùng hoặc thùng IBC 1000kgs
- Việc lưu trữ và vận chuyển phải tuân thủ các yêu cầu cơ bản của hóa chất thông thường.
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt. Tránh xa các nguồn gây cháy, nhiệt, ngọn lửa và ánh nắng mặt trời.
- Cần phải duy trì cách ly (niêm phong chặt chẽ) sau khi sử dụng, để tránh ảnh hưởng tiêu cực do hấp thụ độ ẩm.
5. Xin lưu ý rằng tất cả thông tin do XYCC cung cấp được coi là chính xác trong một số điều kiện nhất định. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ không hứa hẹn hoặc chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào do các yếu tố trong việc sản xuất và xử lý sản phẩm. Khách hàng nên kiểm tra đầy đủ khả năng ứng dụng của sản phẩm của chúng tôi trước khi sử dụng.