CAS NO: | 68609-96-1 | MF: | C8~10H17~21OCH2(CHCH2)O |
---|---|---|---|
Other name: | AGE | Grade Standard: | Industrial Grade |
Application: | chemical resistance coating, marine coating, adhesives | Appearance: | clear transparent liquid |
Inorganic Chlorine: | ≤50ppm | Moisture Content: | ≤0.1% |
XY757 C8-10 Alkyl Glycidyl Ethers
1. Mô tả
Để giảm độ nhớt của nhựa epoxy lỏng, được sử dụng làm vật liệu sàn, vật liệu sửa chữa bê tông, vật liệu trám, linh hoạt.
Tên hóa học: C8-10 Alkyl glycidyl ethers
Công thức cấu tạo: C8~10H17~21OCH2(CHCH2)O
Số CAS: 68609-96-1
Tính chất vật lý và hóa học: chất lỏng trong suốt không màu, không mùi khó chịu,
độc tính thấp, độ bay hơi thấp
Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt không màu
2. Bảng dữ liệu kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Màu sắc APHA |
Độ nhớt, 25℃ mPas |
Tương đương epoxit g/eq |
Clorua thủy phân % |
Clo vô cơ ppm |
Hàm lượng ẩm % |
XY757 | ≤30 | 2~8 | 0.40~0.45 | ≤0.20 | ≤50 | ≤0.1 |
3. Ứng dụng
Để giảm độ nhớt của nhựa epoxy lỏng, được sử dụng làm vật liệu sàn, vật liệu bê tông, vật liệu trám, vật liệu linh hoạt, vật liệu nhúng, được sử dụng trong chất pha loãng và cải thiện độ dẻo dai, và tạo hình cuộn.
4. Đóng gói
- Đóng gói trong thùng 20 kg/thùng hoặc 200 kg/thùng hoặc thùng IBC 1000kgs
- Việc lưu trữ và vận chuyển phải tuân thủ các yêu cầu cơ bản của hóa chất thông thường.
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt. Tránh xa các nguồn gây cháy, nhiệt, ngọn lửa và ánh nắng mặt trời.
- Cần thiết phải duy trì cách ly (niêm phong chặt chẽ) sau khi sử dụng, để tránh ảnh hưởng tiêu cực do hấp thụ độ ẩm.
5. Xin lưu ý rằng tất cả thông tin do XYCC cung cấp được coi là chính xác trong một số điều kiện nhất định. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ không hứa hoặc chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào do các yếu tố trong việc sản xuất và xử lý sản phẩm. Khách hàng nên kiểm tra đầy đủ khả năng ứng dụng của sản phẩm của chúng tôi trước khi sử dụng.