CAS NO: | 3101-60-8 | MF: | C13H18O2 |
---|---|---|---|
Application: | coatings, laminates, electronic packaging, adhesives | Appearance: | clear to slight yellow transparent liquid |
Grade Standard: | Industrial Grade |
XY693 Chất pha loãng phản ứng epoxy P Tert Butylphenyl Glycidyl Ethers CAS 3101 60 8
P-tert-Butylphenyl Glycidyl Ethers
1. Mô tả
Tên hóa học: P-tert-Butylphenyl glycidyl ethers
Công thức phân tử: C13H18O2
Số CAS: 3101-60-8
Tính chất vật lý và hóa học: chất lỏng không màu đến vàng nhạt, ít gây kích ứng,
độ nhớt thấp, tỷ trọng tương đối: 1.05, điểm sôi 175℃
2. Bảng dữ liệu kỹ thuật (TDS):
Thông số kỹ thuật | XY693 |
Độ nhớt, mPas (25℃) | 15~35 |
Màu sắc, APHA | ≤60 |
Giá trị epoxy, eq/100g | 0.40~0.45 |
Clo thủy phân, % | ≤0.50 |
Clo vô cơ, ppm | ≤20 |
Hàm lượng ẩm, % | ≤0.10 |
3. Ứng dụng
Nó có khả năng kháng nhiệt độ cực thấp mạnh mẽ và có thể làm giảm độ nhớt, khả năng kháng nhiệt độ thấp và cải thiện độ bền liên kết khi trộn với nhựa epoxy thông thường. Chủ yếu được sử dụng trong sơn, vật liệu composite, chất kết dính, ngành công nghiệp điện tử, v.v.
4. Đóng gói
- Đóng gói trong thùng 20 kg/thùng hoặc 180 kg/thùng, hoặc thùng chứa IBC 900 kg
- Việc lưu trữ và vận chuyển phải tuân thủ các yêu cầu cơ bản của hóa chất thông thường.
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt. Tránh xa các nguồn gây cháy, nhiệt, ngọn lửa và ánh nắng mặt trời.
- Cần thiết phải duy trì cách ly (niêm phong chặt chẽ) sau khi sử dụng, để tránh ảnh hưởng tiêu cực do hấp thụ độ ẩm.
5. Xin lưu ý rằng tất cả thông tin do XYCC cung cấp được coi là chính xác trong một số điều kiện nhất định. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ không hứa hoặc chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào do các yếu tố trong việc sản xuất và xử lý sản phẩm. Khách hàng nên kiểm tra đầy đủ khả năng ứng dụng của sản phẩm của chúng tôi trước khi sử dụng.