CAS NO: | 14228-73-0 | MF: | C14H24O4 |
---|---|---|---|
Other name: | 1,4-Cyclohexanedimethanol diglycidyl ether | Grade Standard: | Industrial Grade |
Application: | for industry use only | Appearance: | clear transparent liquid |
EINECS: | 238-098-4 | Molecular Weight: | 256.34 |
EEW: | 156-169 g/eq | Epoxy Value: | 0.59-0.64 eq/100g |
XY630 2 2 Cyclohexane 1 4 Diylbis Methyleneoxymethylene Bisoxirane CAS 14228 73 0
1,4-Cyclohexanedimethanol Diglycidyl Ethers
1. Mô tả
Tên hóa học: 1,4-Bis[(2,3-epoxypropoxy)methyl]cyclohexane
Công thức phân tử: C14H24O4
Số CAS: 14228-73-0
Tính chất vật lý và hóa học: chất lỏng trong suốt không màu đến hơi vàng.
2. Bảng dữ liệu kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Màu sắc APHA |
Độ nhớt, 25℃ mPa.s |
Giá trị epoxy eq/100g |
Clorua thủy phân % |
Clorua vô cơ ppm |
Hàm lượng ẩm % |
XY630 | ≤60 | 40~80 | 0.59-0.64 | 0.10 | ≤50 | ≤0.1 |
3. Ứng dụng
- Có hai nhóm chức năng, có thể làm giảm đáng kể độ nhớt của hệ thống và nhiều chất độn hơn, giảm tỷ lệ co ngót, đồng thời cải thiện độ bền của nhựa epoxy.
4. Đóng gói
- Đóng gói trong thùng 25 kg hoặc thùng 200 kg.
- Việc lưu trữ và vận chuyển phải tuân thủ các yêu cầu cơ bản của hóa chất thông thường.
- Giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tối trong một thùng chứa hoặc xi lanh được đóng kín. Tránh xa các vật liệu không tương thích, nguồn bắt lửa và những người chưa được đào tạo. Bảo vệ và dán nhãn khu vực. Bảo vệ thùng chứa/xi lanh khỏi hư hỏng vật lý.
5. Chú ý:
Xin lưu ý rằng tất cả thông tin do XYCC cung cấp được coi là chính xác trong một số điều kiện nhất định. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ không hứa hoặc chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào do các yếu tố trong việc sản xuất và xử lý sản phẩm. Khách hàng nên kiểm tra đầy đủ khả năng ứng dụng của sản phẩm của chúng tôi trước khi sử dụng.