logo
products

Epoxy glycidyl Ethers XY622 1,4-Butanediol diglycidyl Ethers CAS 2425 79 8

Thông tin cơ bản
Nguồn gốc: Anhui, Trung Quốc
Hàng hiệu: xinyuan chemical
Số mô hình: XY622
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1000kg/kg
Giá bán: $3.00-$5.50/kilograms
chi tiết đóng gói: 200kg/trống, container 1000 kg/IBC
Thời gian giao hàng: Vận chuyển trong 20 ngày sau khi thanh toán
Khả năng cung cấp: 2000 tấn/ton/năm
Thông tin chi tiết
CAS NO: 2425-79-8 Formula: C10H1804
Other name: 1,4-Bis(2,3-epoxypropoxy)-butan Grade Standard: Industrial Grade
Application: structural adhesives, vacuum pressure impregnation, electronic encapsulants, flooring Appearance: clear transparent liquid
Molecular Weight: 202.28 EINECS: 219-371-7
Eew: 120-135 g/eq Hydrolyzable Chloride max: 0.2%

Mô tả sản phẩm

 

 

XY622 2 2 1 4 Butanediyl Bis Oxymethylene Bis Oxiran CAS 2425 79 8

 

 

14,4-Butanediol Diglycidyl Ethers

1Mô tả.

Tên hóa học: 1,4-Butanediol Diglycidyl Ethers

Công thức cấu trúc: O(CH2CH) CH2O(CH2)4OCH2(CHCH2) O

Epoxy glycidyl Ethers XY622 1,4-Butanediol diglycidyl Ethers CAS 2425 79 8 0

Số CAS: 2425-79-8

Số EINECS: 219-371-7

Tính chất vật lý và hóa học: Trắng nhẹ vàng đến vàng Lỏng, gần như không mùi và độc hại thấp.

 

2. Bảng thông tin kỹ thuật

 

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

APHA

Độ nhớt, 25°C

mPa.s

Giá trị epoxy

Eq/100g

Chlorua có thể thủy phân

%

Chlorua vô cơ

ppm

Hàm độ ẩm

%

XY622 ≤ 40 10 ~ 25 0.74-0.83 0.20 ≤50 ≤0.1
XY622A ≤ 40 15~20 0.80-0.83 0.20 ≤50 ≤0.1

 

 

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

APHA

Độ nhớt, 25°C mPa.s

Độ tinh khiết

%

Chlorua vô cơ

ppm

Hàm độ ẩm

%

XY622P ≤ 40 10 ~ 25 ≥98.0 - ≤0.1
XY621 ≤ 40 10 ~ 25 ≥98.0 - ≤0.1
XY622T ≤ 40 10 ~ 25 ≥95.0 ≤ 5000 ≤0.1

 

3Ứng dụng

- Để sử dụng trong lớp phủ của blades tuabin gió.

-XY622 là một loại chất pha loãng trong nước, và có khả năng làm ướt tốt, và có thể cải thiện khả năng thẩm thấu của nhựa epoxy khi đúc.

-XY622 là một loại chất pha loãng cải thiện độ dẻo dai, và có thể tăng cường độ dẻo dai của sản xuất.

 

4- Đặt đồ.

- Bao gồm 20 kg/thùng hoặc 200 kg/thùng, hoặc 1000 kg/thùng IBC.

- Lưu trữ và vận chuyển phải phù hợp với các yêu cầu cơ bản của hóa chất thông thường.

Giữ ở nơi mát mẻ, khô và thông gió tốt, tránh xa các nguồn đốt, nhiệt và ngọn lửa và ánh sáng mặt trời.

- Cần phải duy trì cách nhiệt (đóng kín chặt chẽ) sau khi sử dụng, để tránh ảnh hưởng tiêu cực từ sự hấp thụ độ ẩm.

 

5Chú ý:

 

[Lưu trữ]

Giữ đóng khi không sử dụng. Giữ trong một thùng đóng kín kín. Giữ ở một nơi mát mẻ, khô, thông gió tốt, tránh xa các chất không tương thích. Giữ bảo vệ khỏi ẩm.

 

[Làm việc]

Rửa kỹ sau khi xử lý. Lấy quần áo bị ô nhiễm ra và rửa trước khi sử dụng lại. Chỉ sử dụng ở nơi có không khí tốt. Tránh tiếp xúc với mắt, da và quần áo.Tránh nuốt và hít.

 

Chi tiết liên lạc
Tony Cheng

Số điện thoại : +86-15068065307

WhatsApp : +8615068065307