CAS NO: | 14228-73-0 | MF: | C14H24O4 |
---|---|---|---|
Other name: | 1,4-Cyclohexanedimethanol diglycidyl ether | Grade Standard: | Industrial Grade |
Application: | high performance epoxy grouts, electric and elctronic adhesives/ebcapsulants, structural adhesives | Density: | 1.091 g/cm3 |
Flash Point: | 230℉ |
CAS 14228 73 0 1 4 Bis Oxiranylmethoxy Methyl Cyclohexane XY630A
1,4-Cyclohexanedimethanol Diglycidyl Ethers
1Mô tả.
Tên hóa học: 1,4-Bis[2,3-epoxypropoxy) methyl]cyclohexane
Công thức phân tử: C14H24O4
Số CAS: 14228-73-0
Tính chất vật lý và hóa học: chất lỏng trong suốt không màu đến vàng nhẹ.
2Bảng thông tin kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | XY630A |
Màu sắc | APHA | ≤ 60 |
Độ nhớt | mPa.s ((50°C) | 40-80 |
Tương đương epoxy | g/eq | 156-169 |
Chlorua có thể thủy phân | % | ≤0.10 |
Chlor vô cơ | mg/kg | ≤50 |
Hàm độ ẩm | % | ≤0.1 |
3Ứng dụng
Chỉ dùng trong công nghiệp, chất kết dính và hóa chất niêm phong, CBI, phụ gia sơn và phụ gia sơn, không được mô tả trong các loại khác.
4- Đặt đồ.
- Bao gồm 25 kg/thùng hoặc 200 kg/thùng.
- Lưu trữ và vận chuyển phải phù hợp với các yêu cầu cơ bản của hóa chất thông thường.
-Giữ ở một nơi mát mẻ, khô, tối trong một thùng chứa hoặc xi lanh kín kín. Giữ xa các vật liệu không tương thích, nguồn lửa và những người không được đào tạo.Bảo vệ các thùng chứa/thùng chứa khỏi bị hư hỏng vật lý.
5Chú ý:
Xin lưu ý rằng tất cả các thông tin được cung cấp bởi XYCC được coi là chính xác trong một điều kiện nhất định.chúng tôi sẽ không hứa hoặc chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào do các yếu tố trong sản xuất và chế biến sản phẩmKhách hàng nên kiểm tra ứng dụng của sản phẩm của chúng tôi đầy đủ trước khi sử dụng nó.